Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|---|
G8 |
59
|
02
|
85
|
88
|
G7 |
174
|
768
|
760
|
412
|
G6 |
1870
9354
0980
|
7764
3669
2148
|
3191
9694
9184
|
8978
4183
3903
|
G5 |
5974
|
0399
|
3427
|
4438
|
G4 |
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
|
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
|
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
|
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
|
G3 |
09976
78614
|
07246
18598
|
83688
10809
|
42835
31200
|
G2 |
34437
|
16726
|
78169
|
82928
|
G1 |
10724
|
19522
|
70560
|
13533
|
ĐB |
824487
|
936909
|
560105
|
349293
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|---|
0 | 5 | 2,6,9 | 2,5,9 | 0,2,3 |
1 | 4 | 5 | 2,3 | |
2 | 1,4 | 2,6,7 | 2,7,9 | 1,6,8 |
3 | 7 | 2 | 3,5,6,8 | |
4 | 1 | 6,8 | 3 | |
5 | 4,9,9 | 5 | 5 | |
6 | 6,9,9 | 4,8,9 | 0,0,9 | |
7 | 0,4,4,6 | 6 | 9 | 8 |
8 | 0,7 | 6,7 | 4,5,8 | 3,8 |
9 | 8,9 | 1,4 | 2,3,9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|---|
G8 |
32
|
35
|
80
|
70
|
G7 |
147
|
279
|
802
|
460
|
G6 |
8676
8061
8130
|
0887
0529
5540
|
9478
7149
2729
|
7751
0213
4297
|
G5 |
6401
|
7049
|
5845
|
4766
|
G4 |
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
|
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
|
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
|
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
|
G3 |
13256
46255
|
87829
51392
|
59838
74744
|
24274
50964
|
G2 |
57073
|
50094
|
34266
|
22481
|
G1 |
83960
|
63160
|
31590
|
88713
|
ĐB |
822983
|
766924
|
077717
|
988631
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 9 | 2 | 3 |
1 | 7 | 1 | 7 | 3,3 |
2 | 4,8,9,9 | 0,9 | ||
3 | 0,2,9,9 | 5,6 | 8 | 1,9 |
4 | 7 | 0,5,9 | 4,5,9 | 8 |
5 | 2,5,6 | 0 | 6,6 | 1,7,9 |
6 | 0,1,3 | 0 | 2,6,8 | 0,4,6 |
7 | 1,3,6 | 1,9 | 8 | 0,4,8 |
8 | 3 | 7 | 0 | 1 |
9 | 0 | 2,4 | 0,0,1 | 4,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|---|
G8 |
95
|
92
|
17
|
66
|
G7 |
277
|
741
|
114
|
490
|
G6 |
3381
4527
0543
|
3871
3336
7473
|
5057
9274
9839
|
9492
5383
1712
|
G5 |
7658
|
0524
|
1898
|
1204
|
G4 |
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
|
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
|
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
|
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
|
G3 |
92668
60267
|
90844
58815
|
15842
74809
|
03915
47704
|
G2 |
85831
|
81535
|
30370
|
15593
|
G1 |
12950
|
76496
|
57745
|
06167
|
ĐB |
474974
|
874783
|
212286
|
970562
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|---|
0 | 7,9 | 4,4,4 | ||
1 | 0,1 | 3,5 | 3,4,7 | 2,5 |
2 | 1,7 | 4 | 9 | 8 |
3 | 1 | 5,6 | 9 | |
4 | 3 | 1,4,4,9 | 2,5 | 3 |
5 | 0,6,8 | 4 | 7 | |
6 | 7,8 | 1 | 2,6,7 | |
7 | 4,7 | 1,3,9 | 0,1,4,6,8 | |
8 | 1,4,6 | 2,3,6 | 6 | 1,3,4,5 |
9 | 0,5 | 2,6 | 8 | 0,2,3,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|---|
G8 |
55
|
22
|
21
|
80
|
G7 |
330
|
018
|
284
|
306
|
G6 |
5930
3717
6058
|
4459
6778
0649
|
5445
7559
9325
|
8734
1927
2743
|
G5 |
2437
|
8128
|
6063
|
2980
|
G4 |
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
|
42458
68653
81130
74666
39720
14944
89876
|
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
|
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
|
G3 |
32897
02664
|
60058
46844
|
45177
94359
|
97169
58007
|
G2 |
70896
|
96320
|
51095
|
48592
|
G1 |
58791
|
60061
|
01101
|
73327
|
ĐB |
215015
|
533895
|
656755
|
051810
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|---|
0 | 2,7,7 | 1,4 | 6,7,7 | |
1 | 5,7 | 8 | 3 | 0 |
2 | 0,0,2,8 | 1,5 | 6,6,7,7 | |
3 | 0,0,3,7,8,8 | 0 | 0,8 | 4 |
4 | 4,4,9 | 5,7 | 3 | |
5 | 5,8 | 3,8,8,9 | 0,5,9,9 | |
6 | 4 | 1,6 | 3 | 9 |
7 | 0 | 6,8 | 2,7 | 1 |
8 | 4 | 0,0,0,4 | ||
9 | 1,6,7 | 5 | 5 | 2,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
06
|
24
|
G7 |
825
|
529
|
G6 |
8647
3519
8025
|
0851
1578
2302
|
G5 |
6539
|
0344
|
G4 |
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
|
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
|
G3 |
46765
42298
|
95387
80041
|
G2 |
78096
|
78718
|
G1 |
00281
|
74576
|
ĐB |
256805
|
163641
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5,5,6 | 2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 5,5 | 4,8,9 |
3 | 9 | 1,9 |
4 | 3,7 | 1,1,4 |
5 | 3 | 1,3,4 |
6 | 1,5 | 4 |
7 | 6,8 | |
8 | 1 | 7 |
9 | 1,6,6,8,9 | 0 |
XSMT được mở thưởng mỗi ngày vào hồi 17h10p cho đến 17h30p hàng ngày.
- Ngày thứ 2: mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3: quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4: phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5: do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6: do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7: do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật: do đài Khánh Hòa, Kon Tum phát hành
Trang cung cấp thông tin mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng miền trung.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
- Xem tường thuật thông qua website của chúng tôi trong thời gian mở thưởng miền trung hôm nay.
- Cuối cùng, bạn có thể đến đại lý hoặc tại các điểm bán vé số để dò kết quả.
Từ khóa liên quan nội dung: xổ số miền trung, xo so mien trung, xổ số miền trung thứ ba, kết quả xổ số miền trung, xổ số miền trung thứ hai, xổ số miền trung thứ năm, xổ số miền trung thứ 4, xổ số miền trung thứ bảy, du doan xo so mien trung ngay hom nay, xổ số miền trung thứ sáu, xo so truc tiep mien trung, quay thử xổ số miền trung, xổ số thứ bảy miền trung, xổ số thứ hai miền trung, xo so mien trung chu nhat, xổ số thứ tư miền trung, xổ số thứ sáu miền trung, truc tiep so xo mien trung, trực tiếp kết quả xổ số miền trung, xổ số thứ năm miền trung, xo so truc tiep mien trung hom nay, xổ số miền trung ngày thứ sáu, xo so than tai mien trung, xổ số miền trung 100 ngày, dự đoán xổ số thần tài miền trung, mấy giờ xổ số miền trung, xo so mien trung luc may gio, xổ số miền trung mấy giờ